Git là một trong những hệ thống quản lý phiên bản phổ biến nhất được sử dụng trong lập trình phần mềm. Với khả năng theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn, Git giúp cho việc làm việc trong nhóm trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn. Trong bài đăng này, MindX Jobs sẽ giới thiệu cho bạn những câu lệnh Git này và cách sử dụng chúng trong quá trình phát triển phần mềm.
1. Git commit
Là lệnh được sử dụng trong Git để lưu trữ các thay đổi vào kho lưu trữ Git cục bộ của bạn. Lệnh này cho phép bạn tạo một phiên bản mới của kho lưu trữ Git và ghi lại lịch sử thay đổi của mã nguồn của bạn.
Khi bạn sử dụng lệnh commit, Git sẽ yêu cầu bạn cung cấp một thông điệp commit, mô tả các thay đổi đã được thực hiện. Thông điệp commit này cần được cung cấp để cho người khác có thể hiểu rõ ràng về các thay đổi và giúp cho việc theo dõi lịch sử thay đổi của mã nguồn.
Lệnh git commit có thể được sử dụng với các tham số để chỉ định các tệp tin cụ thể được commit hoặc để thực hiện các thao tác khác nhau trên lịch sử commit. Ví dụ:
* git commit -m "Thêm chức năng tạo mới sản phẩm": Lưu trữ các thay đổi vào kho lưu trữ Git và cung cấp thông điệp commit là "Thêm chức năng tạo mới sản phẩm".
* git commit --amend: Cho phép bạn sửa đổi commit gần nhất bằng cách thêm hoặc xóa các thay đổi mới.
2. Git push
Là lệnh được sử dụng trong Git để đẩy các thay đổi từ kho lưu trữ Git cục bộ của bạn lên kho lưu trữ trên máy chủ. Lệnh này cho phép bạn chia sẻ các thay đổi của mình với các thành viên khác trong nhóm của bạn hoặc trên nền tảng đang sử dụng.
Khi bạn sử dụng lệnh git push, Git sẽ tải lên tất cả các thay đổi mà bạn đã commit lên kho lưu trữ Git trên máy chủ. Nếu bạn đã thực hiện các thay đổi từ khi bạn lần cuối cùng đẩy, Git sẽ chỉ đẩy các thay đổi mới nhất của bạn lên máy chủ.
Lệnh git push cần phải được sử dụng với tham số để chỉ định kho lưu trữ trên máy chủ nơi bạn muốn đẩy các thay đổi của mình.
Ví dụ:
* git push origin main: Đẩy các thay đổi từ nhánh main trên kho lưu trữ Git cục bộ của bạn lên kho lưu trữ origin trên máy chủ.
* git push -u origin main: Đẩy các thay đổi từ nhánh main trên kho lưu trữ Git cục bộ của bạn lên kho lưu trữ origin trên máy chủ và thiết lập origin/main làm nhánh theo dõi của bạn để đồng bộ hóa tương lai.
3. Git innit
Là lệnh được sử dụng để khởi tạo một kho lưu trữ Git mới trên máy tính của bạn. Lệnh này tạo ra một thư mục .git trong thư mục làm việc hiện tại của bạn, chứa tất cả các thông tin và lịch sử thay đổi của mã nguồn của bạn.
Khi bạn sử dụng lệnh git init, Git sẽ tạo ra một kho lưu trữ Git cục bộ trên máy tính của bạn và thiết lập một số tùy chọn cơ bản để quản lý mã nguồn của bạn. Sau đó, bạn có thể sử dụng các lệnh Git khác để thêm, xóa và sửa đổi các tệp trong kho lưu trữ của bạn.
Lệnh git init được sử dụng một lần duy nhất khi bạn muốn bắt đầu theo dõi mã nguồn của mình bằng Git. Sau khi thư mục .git được tạo ra, bạn có thể sử dụng các lệnh Git khác để làm việc với kho lưu trữ của mình.
Ví dụ:
* git init my-project: Khởi tạo một kho lưu trữ Git mới trong thư mục my-project.
* git init --bare my-repo.git: Khởi tạo một kho lưu trữ Git trống trên máy chủ để các thành viên khác trong nhóm của bạn có thể đẩy và kéo các thay đổi.
4. Git add
Là lệnh được sử dụng trong Git để thêm các tệp vào trạng thái chuẩn bị để commit. Khi bạn thêm một tệp vào trạng thái chuẩn bị với git add, Git sẽ bắt đầu theo dõi các thay đổi trong tệp đó và bao gồm chúng trong commit của bạn.
Khi sử dụng lệnh git add, bạn có thể chỉ định một hoặc nhiều tệp để thêm vào trạng thái chuẩn bị, hoặc sử dụng một số tùy chọn để thêm tất cả các tệp trong một thư mục hoặc tệp tin cụ thể. Ví dụ:
* git add file.txt: Thêm tệp file.txt vào trạng thái chuẩn bị để commit.
* git add *.txt: Thêm tất cả các tệp có phần mở rộng là .txt vào trạng thái chuẩn bị để commit.
* git add folder/: Thêm tất cả các tệp trong thư mục folder vào trạng thái chuẩn bị để commit.
Nếu bạn đã sử dụng lệnh git add để thêm các tệp vào trạng thái chuẩn bị, bạn có thể sử dụng lệnh git status để xem trạng thái hiện tại của các tệp trong kho lưu trữ của bạn.
5. Git pull
Là lệnh được sử dụng để kéo các thay đổi mới nhất từ một nhánh từ kho lưu trữ từ xa và tự động hợp nhất chúng vào nhánh địa phương của bạn.
Khi bạn sử dụng lệnh git pull, Git sẽ truy cập vào kho lưu trữ từ xa và tải về các thay đổi mới nhất trên nhánh được định cấu hình để theo dõi. Sau đó, Git sẽ hợp nhất các thay đổi này vào nhánh địa phương của bạn và tự động tạo một commit mới chứa các thay đổi này.
Ví dụ:
* git pull: Kéo các thay đổi mới nhất từ nhánh được định cấu hình để theo dõi và tự động hợp nhất chúng vào nhánh địa phương của bạn.
* git pull origin master: Kéo các thay đổi mới nhất từ nhánh master trên kho lưu trữ từ xa origin và tự động hợp nhất chúng vào nhánh địa phương của bạn.
Lưu ý rằng khi sử dụng lệnh git pull, Git có thể tạo ra một commit mới để hợp nhất các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa vào nhánh địa phương của bạn. Nếu bạn đã thực hiện các thay đổi cục bộ mà bạn chưa commit, bạn nên sử dụng lệnh git stash trước khi sử dụng git pull để đảm bảo rằng bạn không mất các thay đổi này.
SHARE
Để lại email tại đây
Để lại email của bạn tại đây để nhanh chóng mở cánh cửa trở thành "Global Developer" cùng chúng tôi.
VỀ CHÚNG TÔI
MindX Jobs - tech hiring agency trức thuộc hệ thống Trường học Công nghệ MindX. Chúng tôi tập trung vào việc kết nối doanh nghiệp nước ngoài với những ứng viên tiềm năng trong ngành công nghệ, nhằm đưa những tài năng công nghệ vươn ra thế giới.
Created with © systeme.io • Privacy policy • Terms of service
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit. Autem dolore, alias, numquam enim ab voluptate id quam harum ducimus cupiditate similique quisquam et deserunt, recusandae.